Có 2 kết quả:

晚飯 vãn phạn晩饭 vãn phạn

1/2

vãn phạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

bữa ăn tối, bữa cơm tối

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bữa ăn chiều.

vãn phạn

giản thể

Từ điển phổ thông

bữa ăn tối, bữa cơm tối